Makeup – Định nghĩa và một số thuật ngữ trang điểm cần nhớ

makeup ảnh đại diện

Makeup là một lĩnh vực hết sức đa dạng và phong phú với một nguồn thông tin vô cùng lớn. Vậy bạn có nắm rõ tổng quan về định nghĩa trang điểm và một số thuật ngữ thú vị không? Hãy cùng ĐẸP CHANH SẢ tìm hiểu nhé!

Định nghĩa về makeup

Makeup, hay trang điểm trong tiếng Việt, thường khiến người ta nghĩ đến một loạt các sản phẩm như phấn, son, chì kẻ mắt. Ngoài ra, đây còn hoạt động nghệ thuật, cách thể hiện cá nhân để thể hiện sự tự tin cho người sử dụng. Make up giúp biến hóa ngoại hình của một người nhờ mỹ phẩm để cải thiện ngoại hình và che đi các khuyết điểm. Từ đó làm nổi bật những đặc điểm đẹp của khuôn mặt.

Những chuyên gia trong lĩnh vực trang điểm hay Makeup Artist (MUA) là những người làm đẹp cho người khác. Họ có khả năng tạo ra những tác phẩm nghệ thuật trên khuôn mặt. Những người này sử dụng kiến thức về màu sắc, ánh sáng và cấu trúc khuôn mặt trang điểm phù hợp với nhu cầu.

Ngày nay, trang điểm đã trở thành một phần không thể thiếu trong cuộc sống hàng ngày. Từ phụ nữ cho đến cả nam giới đều sử dụng nằm tự tin hơn trong công việc, giao tiếp hay thậm chí các hoạt động giải trí.

Khám phá định nghĩa Makeup
Khám phá định nghĩa Makeup

Makeup gồm những loại phổ biến nào?

Hiện nay có hàng loạt các loại trang điểm khác nhau. Mỗi loại phục vụ cho một mục đích cụ thể và đòi hỏi các kỹ thuật riêng biệt:

  • Everyday: Đây là loại phổ biến và thường được sử dụng trong cuộc sống hàng ngày. Nó gồm các bước trang điểm nhẹ nhàng, tự nhiên như làm đều màu da, tô son nhẹ hay kẻ mắt tinh tế.
  • Corrective: Loại này được sử dụng để điều chỉnh và che đi các khuyết điểm trên khuôn mặt như nám, tàn nhang, quầng thâm dưới mắt hay mụn. Nhờ vào các sản phẩm chuyên biệt như concealer và color corrector giúp tạo ra làn da mịn màng.
  • Event: Đây là loại được tạo ra để phù hợp với các sự kiện quan trọng như đám cưới, tiệc tùng hoặc buổi biểu diễn. Hình thức này thường được thiết kế lôi cuốn và nổi bật hơn qua việc sử dụng các kỹ thuật trang điểm chuyên sâu hơn.
  • Stage: Loại này được áp dụng trong ngành nghệ thuật biểu diễn như kịch nghệ, hát opera và nhảy múa. Nó cần phải rất mạnh mẽ và cảm nhận được từ xa để các diễn viên hay nghệ sĩ có thể hiển thị rõ ràng trên sân khấu.
Các loại makeup phổ biến
Các loại makeup phổ biến

Makeup có quan trọng không?

Khi bạn cảm thấy mình đẹp hơn trong diện mạo thì sẽ tự tin hơn trong các tình huống giao tiếp. Ngoài ra, trang điểm còn là một phương tiện biểu đạt sự tôn trọng và quan tâm đến người khác. Trong các dịp quan trọng như đám cưới, hội nghị hoặc buổi gặp gỡ quan trọng thì trang điểm cẩn thận sẽ giúp bạn tôn vinh bản thân. Từ đó thể hiện sự tôn trọng đến đối tác, khách hàng hoặc người thân.

Một số thuật ngữ makeup cơ bản mà mọi người cần biết

Theo cơ bản, make-up sẽ được phân loại thành ba phần trên gương mặt. Đó chính là mắt, môi và mặt, chi tiết như sau:

Phần mắt

Make up cực kỳ quan trọng. dưới đây là những thuật ngữ về trang điểm mắt mà bạn cần biết:

  • Eyeshadow: Sản phẩm này có nhiều màu sắc và chất liệu khác nhau để tạo ra các hiệu ứng trên đôi mắt. Từ tạo sâu với góc cạnh đến mềm mại và lôi cuốn đều có đủ.
  • Eyeliner: Là loại bút sẽ giúp làm to và định hình đôi mắt, tạo ra vẻ đẹp quyến rũ, thu hút. Ngoài ra có nhiều loại eyeliner như gel, chì hoặc lỏng phục vụ cho các kỹ thuật với hiệu ứng khác nhau.
  • Eyebrow: Thường có dạng chì hoặc gel và có nhiều màu sắc để phù hợp với màu lông mày tự nhiên của mỗi người.
  • Mascara: Sản phẩm này giúp lông mi trở nên cong, dày hơn và đen mượt khiến cho đôi mắt lấp lánh.
Những thuật ngữ sử dụng phổ biến khi trang điểm mắt
Những thuật ngữ sử dụng phổ biến khi trang điểm mắt

Phần môi

Mọi người cần lưu ý check date mỹ phẩm. Ở phần môi sẽ có một số thuật ngữ phổ biến nhất như sau:

  • Lipstick: Loại sản phẩm này có dạng thỏi hoặc cây, được sử dụng để tạo màu sắc với độ bóng cho môi. Lipstick có thể có đa dạng màu sắc và chất son như matte (lì), satin (mờ) hoặc glossy (bóng). Nó phù hợp với các phong cách và sở thích khác nhau của mỗi người.
  • Lip Gloss: Là loại son dạng kem thường được đựng trong ống hoặc lọ nhỏ. Khi được áp dụng lên môi, lip gloss tạo ra một lớp mỏng bóng. Nó mang lại cảm giác mềm mại và quyến rũ. Lip gloss có thể tạo ra hiệu ứng từ sáng bóng đến mờ nhẹ, tùy thuộc vào loại sản phẩm.
  • Lip Balm: Là sản phẩm dưỡng môi được thiết kế để cung cấp độ ẩm, bảo vệ cho làn da. Lip balm thường chứa các thành phần dưỡng ẩm như dầu dừa, sáp ong hoặc vitamin E để giữ cho môi mềm mại, không bị khô nứt. Ngoài ra, lip balm cũng có thể có hoặc không màu, phù hợp với nhu cầu cá nhân với mục đích sử dụng.

Phần mặt

Đối với phần mặt có vô số các thuật ngữ khác nhau. Trong đó nổi bật nhất là:

  • Primer: Kem lót là sản phẩm này dùng để bảo vệ da khỏi tác động của mỹ phẩm. Nó giúp làm mịn và cân bằng bề mặt da trước khi áp dụng kem nền. Kem lót được sử dụng sau bước dưỡng da và trước khi áp dụng kem nền để giữ cho lớp trang điểm bền màu.
  • Powder: Phấn phủ là sản phẩm trang điểm có tác dụng cố định lớp trang điểm và hút dầu tự nhiên giúp làn da trông rạng rỡ hơn.
  • Foundation: Kem nền được dùng để che đi các khuyết điểm của da và tạo độ bám cho các lớp trang điểm khác. Ngoài ra, nó còn giúp cân bằng màu da và tạo độ đều màu cho khuôn mặt.
Các thuật ngữ trong trang điểm mặt
Các thuật ngữ trong trang điểm mặt

Thông qua bài viết trên của ĐẸP CHANH SẢ, bạn đã nắm được những thông tin chi tiết về makeup với một số thuật ngữ được sử dụng phổ biến. Hy vọng rằng đây là một nguồn thông tin hữu ích giúp bạn hiểu rõ tầm quan trọng của trang điểm để áp dụng trong đời sống hàng ngày.

Trả lời